Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'A'
Từ điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'A' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'A'
- a
- à
- á
- ả
- ạ
- a bung
- ả đào
- a di
- a di đà kinh
- a di đà phật
- a di đà tam tôn
- a dơi
- a đới
- a dua
- ả hàn than
- a hoàn
- á khẩu
- á khôi
- á kim
- a lù
- a lưới
- ả lý
- a mrơn
- a mú sung
- a ngo
- a phiến
- a roàng
- ả tạ
- a tì địa ngục
- a tiêng
- a ting
- a tòng
- a túc
- a vao
- a vương
- a xan
- a xing
- a yun
- a-đam
- a-đi-xơn
- a-la
- a-la-hán
- ác
- ác cảm
- ác chiến
- ác mộng
- ác nghiệt
- ắc qui
- ác tà
- ác tâm
- ác thú
- ác vàng
- ách
- ạch
- adn
- ag
- ai
- ái
- ải
- ai ai
- ái ân
- ai điếu
- ải du
- ai hầu chi ai
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ái ngại
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái quốc
- ái tình
- ải vân
- aids
- ak
- al
- algol
- am
- ám
- âm
- ầm
- ấm
- ẩm
- ẵm
- âm ấm
- ám ảnh
- ấm áp
- ăm ắp
- âm ba
- ám chỉ
- âm công
- âm cực
- âm cực dương hồi
- âm cung
- ấm cúng
- ảm đạm
- âm đạo
- âm điệu
- am đồng
- âm dương
- âm hạch
- ám hại
- am hán chùa lương
- âm hao
- âm hao
- am hiểu
- ám hiệu
- âm hộ
- âm hồn
- âm hưởng
- âm ỉ
- ầm ĩ
- âm khí
- ấm lạnh
- âm lượng
- âm mao
- am mây
- am mây
- ám muội
- âm mưu
- âm nang
- âm nhạc
- ấm no
- am pe
- âm phong
- âm phủ
- âm sắc
- ám sát
- ám tả
- âm thầm
- ẩm thấp
- ám thị
- âm thoa
- ẩm thực
- âm tín
- âm u
- âm vận
- am váp
- an
- án
- ân
- ấn
- ẩn
- ăn
- ân ái
- án anh
- an ấp
- an bá
- an bài
- an bài
- ăn bám
- ăn bận
- an biên
- an bình
- an bình a
- an bình b
- an bình tây
- ăn bốc
- an bồi
- ăn bớt
- ân cần
- ăn cánh
- ăn cắp
- an cầu
- ăn chắc
- an chấn
- an châu
- ăn chay
- ăn chơi
- ăn cỗ
- an cư
- ăn cưới
- ăn cướp
- an cựu
- an dân
- an đạo
- ẩn dật
- an điền
- an dinh
- an định
- ấn định
- an đô
- án đồ
- an đôn phác
- an đồng
- an dục
- an đức
- an đức tây
- an dũng
- an dương
- an dưỡng
- an dương vương
- ân gia
- ăn giải
- ăn gian
- an giang
- ăn giỗ
- an hà
- an hải
- ăn hại
- an hải bắc
- an hải đông
- an hải tây
- ân hận
- ấn hành
- an hảo
- an hiệp
- ăn hiếp
- an hoà
- an hoá
- an hoà tây
- an hội
- ăn hỏi
- ăn hối lộ
- an hồng
- ân huệ
- an hùng
- an hưng
- an hữu
- an khang
- an khánh
- an khê
- ăn không
- ăn khớp
- an khương
- ăn kiêng
- an kỳ sinh
- an lạc
- an lạc tây
- an lạc thôn
- ăn lãi
- an lâm
- an lão
- an lập
- an lễ
- an lĩnh
- ấn loát
- an lộc
- an lợi đông
- an long
- an lư
- an lục
- an lương
- ăn lương
- an lưu
- án mạng
- án mạnh ngang mày
- ăn mày
- an minh
- an minh bắc
- an mỹ
- ăn nằm
- ăn năn
- ẩn náu
- an ngãi
- an ngãi tây
- an ngãi trung
- an nghỉ
- an nghĩa
- ân nghĩa
- an nghiệp
- án ngữ
- ân nhân
- ân nhi
- ăn nhịp
- an nhơn
- an nhơn tây
- an nhựt tân
- an ninh
- an ninh
- an ninh đông
- an ninh tây
- an nội
- ăn nói
- an nông
- ăn ở
- ân oán
- an phận
- án phí
- an phong
- an phú
- an phụ
- an phú đông
- an phú tân
- an phú tây
- an phú thuận
- an phú trung
- an phúc
- an phước
- ấn quán
- an quang
- an quảng hữu
- ăn quịt
- an quy
- an quý
- án sát
- an sinh
- an sơn
- ăn sống
- ân sư
- ăn sương
- an tâm
- an tân
- an táng
- ăn tạp
- an tây
- ăn tết
- an thạch
- an thái
- an thái đông
- an thái trung
- ăn tham
- an thắng
- an thanh
- an thành
- an thạnh
- an thạnh thuỷ
- an thạnh trung
- ăn thề
- an thịnh
- an thọ
- an thới
- an thới đông
- án thông phỉ
- án thư
- ăn thua
- ăn thừa
- an thuận
- an thương
- an thượng
- an thuỷ
- ăn tiệc
- an tiêm
- an tiến
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ấn tín
- an tịnh
- ân tình
- an toàn
- an toàn
- an tôn
- an trạch
- an tràng
- ăn trộm
- an trung
- an trường
- an trường a
- an tường
- ấn tượng
- án tuyết
- an ủi
- ăn uống
- ăn vạ
- an vĩ
- an vị
- an viễn
- an vinh
- an vĩnh ngãi
- an vũ
- ăn vụng
- ân xá
- ăn xổi
- an xuân
- an xuyên
- ẩn ý
- ăn ý
- ang
- áng
- ang áng
- anh
- ánh
- ảnh
- anh ánh
- ảnh ảo
- anh đào
- anh dũng
- anh em
- anh hào
- anh hùng
- ảnh hưởng
- anh linh
- ánh sáng
- anh sơn
- anh tài
- anh thư
- anh tuấn
- anzus
- ao
- ào
- áo
- ảo
- ảo ảnh
- ào ào
- ào ạt
- áo choàng
- áo dài
Tìm Từ Điển Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái