Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'G'
Từ điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'G' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'G'
- ga
- gà
- gá
- gã
- gả
- gạ
- gà ác
- gá bạc
- gả bán
- gà chọi
- gả chồng
- gá chứa
- gạ chuyện
- gà cồ
- gà đá
- gà đồng
- gạ gẫm
- gà gáy
- gà giò
- gà gô
- gà hoa
- gà hoa mơ
- gà kiến
- gà kim tiền
- gà lôi
- gà mã lửa
- gà mái
- gà mái ghẹ
- gà mái mơ
- gà mờ
- gá nghĩa
- gà nòi
- gà nước
- gà pha
- gà qué
- ga ra
- gà ri
- gà rừng
- gà sao
- gà sống
- gà tây
- gà thiến
- gá tiếng
- ga tô
- gà tồ
- gà trống
- gà xiêm
- ga-len
- ga-li
- ga-men
- ga-ra
- gác
- gạc
- gấc
- gác bếp
- gác bỏ
- gác bút
- gác chuông
- gác dan
- gác đằng vương
- gác đường vẽ mặt
- gác kinh
- gác lửng
- gác mỏ
- gác sân
- gác thượng
- gác xép
- gạch
- gạch bán phương
- gạch bát tràng
- gạch bìa
- gạch bìa sách
- gạch chỉ
- gạch chịu lửa
- gạch dưới
- gạch gạch
- gạch hoa
- gạch hòm sớ
- gạch khẩu
- gạch lá nem
- gạch mộc
- gạch nối
- gạch non
- gạch ống sớ
- gạch vồ
- gai
- gài
- gái
- gãi
- gài bẫy
- gãi chuyện
- gái đĩ
- gái điếm
- gái già
- gái giang hồ
- gái góa
- gai góc
- gái hóa
- gai mắt
- gai ngạnh
- gái nhảy
- gai ốc
- gái sề
- gai sốt
- gái tân
- gái tơ
- gam
- gầm
- gấm
- gẫm
- gậm
- găm
- gằm
- gặm
- gằm gằm
- gầm ghè
- gầm ghì
- gầm gừ
- gầm hét
- gấm ngày
- gặm nhấm
- gầm thét
- gầm trời
- gấm vóc
- gam-ma
- gan
- gàn
- gán
- gạn
- gân
- gần
- gắn
- gan bàn chân
- gàn bát sách
- gân bò
- gắn bó
- gân cổ
- gân cốt
- gan dạ
- gần đây
- gàn dở
- gan gà
- gàn gàn
- gần gận
- gán ghép
- gan góc
- gần gũi
- gần gụi
- gạn gùng
- gân guốc
- gạn hỏi
- gan lì
- gan liền
- gắn liền
- gán nợ
- gàn quải
- gân tay
- gần xa
- gang
- gàng
- găng
- gắng
- gặng
- gắng công
- gắng gổ
- gắng gỏl
- gắng gượng
- gặng hỏi
- gắng sức
- gang tấc
- gang tay
- găng tây
- gang thép
- găng trâu
- ganh
- gành
- gánh
- ganh đua
- ganh ghét
- ganh gổ
- gánh gồng
- gánh hát
- ganh tị
- gánh vác
- gào
- gáo
- gạo
- gạo ba giăng
- gạo cẩm
- gạo chiêm
- gạo cội
- gạo cụ
- gạo dự
- gạo lức
- gạo mùa
- gạo nếp
- gạo nước
- gạo ré
- gạo sen
- gạo tám thơm
- gạo tám xoan
- gạo tẻ
- gào thét
- gấp
- gập
- gắp
- gặp
- gấp bội
- gặp dịp
- gập gà gập ghềnh
- gặp gái
- gấp gáp
- gập ghềnh
- gặp gỡ
- gặp hội
- gấp khúc
- gặp mặt
- gấp ngặt
- gấp ngày
- gặp phải
- gấp rút
- gắp thăm
- gặp thời
- gặp vận
- gar
- gạt
- gật
- gắt
- gặt
- gạt bỏ
- gật đầu
- gật gà gật gù
- gật gà gật gưỡng
- gạt gẫm
- gắt gao
- gắt gỏng
- gật gù
- gật gưỡng
- gặt hái
- gạt lệ
- gạt nợ
- gàu
- gầu
- gấu
- gẫu
- gấu chó
- gàu dai
- gau gáu
- gâu gâu
- gấu lợn
- gấu mèo
- gấu ngựa
- gàu sòng
- gấu vũ uyên
- gay
- gáy
- gãy
- gảy
- gạy
- gây
- gầy
- gậy
- gay cấn
- gây cấn
- gây chiến
- gây chuyện
- gầy còm
- gầy đét
- gây dựng
- gay gắt
- gây gấy
- gay go
- gây gổ
- gầy gò
- gậy gộc
- gãy gọn
- gầy guộc
- gây hấn
- gậy kim cang
- gây lộn
- gầy mòn
- gảy móng tay
- gầy nhom
- gậy rút đất
- gấy sốt
- gây sự
- gậy tầm vông
- gậy tầm xích
- gậy tày
- gày võ
- gậy vông
- gầy yếu
- gdp
- ge
- ghe
- ghè
- ghé
- ghẽ
- ghẻ
- ghẹ
- ghê
- ghế
- ghe bản lồng
- ghế bành
- ghe bầu
- ghế bố
- ghe chài
- ghế chao
- ghẻ chốc
- ghe cộ
- ghẻ cóc
- ghe cửa
- ghế dài
- ghế đẳng
- ghế đẩu
- ghế điện
- ghế dựa
- ghé gẩm
- ghê ghê
- ghê gớm
- ghe hầu
- ghê hồn
- ghẻ lạnh
- ghẻ lở
- ghé lưng
- ghe lườn
- ghé mắt
- ghế mây
- ghế ngựa
- ghẻ nước
- ghe phen
- ghê rợn
- ghẻ ruồi
- ghé tai
- ghê tởm
- ghế trường kỷ
- ghé vai
- ghế vải
- ghế xếp
- ghế xích đu
- ghếch
- ghém
- ghen
- ghèn
- ghen ăn
- ghen ghét
- ghen ngược
- ghen tị
- ghen tuông
- ghềnh
- ghểnh cổ
- ghềnh thái
- ghềnh thái
- ghẹo
- ghẹo gái
- ghép
- ghép liễu
- ghét
- ghệt
- ghét bỏ
- ghét mặt
- ghi
- ghì
- ghi âm
- ghi chép
- ghi chú
- ghi đông
- ghi lòng
- ghi nhớ
- ghi tạc
- ghi tên
- ghi-ta
- ghiền
- ghim
- ghìm
- ghín
- gì
- gí
- gỉ
- gì gì
- gia
- già
- giá
- giã
- giả
- giạ
- gia ấm
- giá áo túi cơm
- gia bảo
- gia biến
- gia biến
- giả bộ
- gia bộc
- giá buốt
- già cả
- giá cả
- già cấc
- giả cách
- gia cầm
- già câng
Tìm Từ Điển Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái