×
Từ điển
Tiếng Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Nga
Việt - Đức
Việt - Nhật
Việt - Hàn
Việt - Pháp
Việt - Tây Ban Nha
Đức - Việt
Hàn - Việt
Nga - Việt
Nhật - Việt
Pháp - Việt
Trung - Việt
Sec - Việt
Bồ Đào Nha - Việt
Tây Ban Nha - Việt
Na Uy - Việt
Ý - Việt
Lịch sử
Yêu thích
Tiếng Anh THPT
Từ vựng tiếng anh lớp 3
Từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng tiếng anh lớp 7
Từ vựng tiếng anh lớp 8
Từ vựng tiếng anh lớp 9
Từ vựng tiếng anh lớp 10
Từ vựng tiếng anh lớp 11
Từ vựng tiếng anh lớp 12
Tudien
Hay
.com
☰
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Anh - Việt
Việt - Anh
Việt - Nga
Việt - Đức
Việt - Nhật
Việt - Hàn
Việt - Pháp
Việt - Tây Ban Nha
Đức - Việt
Hàn - Việt
Nga - Việt
Nhật - Việt
Pháp - Việt
Trung - Việt
Sec - Việt
Bồ Đào Nha - Việt
Tây Ban Nha - Việt
Na Uy - Việt
Ý - Việt
Tra cứu
x
Yêu thích
0
Lịch sử
Tiếng Anh THPT
Từ Điển Hay
Từ Điển Tiếng Việt
Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'I'
Từ điển Tiếng Việt
- Chữ Cái 'I' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'I'
i
ì
ị
ì à ì ạch
ì ạch
i tờ
i-ôn
i-ôn hóa
i-ốt
ỉa
ỉa chảy
ỉa đùn
ỉa són
ỉa vãi
iai
ích
ịch
ích điểu
ích đức
ích dụng
ích hữu
ích hữu có 3
ích kỷ
ích lợi
ích mẫu
ích xì
im
ỉm
im ả
im ắng
im bẵng
im bặt
im gió
im ỉm
im lặng
im lìm
im lịm
im mồm
im phăng phắc
im trời
in
ịn
in ảnh
in đá
in hệt
in ít
ìn ịt
in li-tô
in máy
in như
in rô-nê-ô
in tay
in thạch
in thạch bản
in ti-pô
in-va
inh
ình
ĩnh
ình bụng
ình ịch
inh ỏi
inh tai
ít
ịt
ít có
ít lâu
ít lời
ít nhất
ít nhiều
ít nữa
ít oi
ít ỏi
ít ra
ít tuổi
ỉu
ỉu xìu
ỉu xịu
Tìm
Từ Điển Tiếng Việt
Theo Bảng Chữ Cái
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
F
G
H
I
J
K
L
M
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
V
X
W
Y
Z
Chia sẻ
Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Blogger
Từ vựng tiếng Anh THPT
Từ vựng tiếng anh lớp 3
Từ vựng tiếng anh lớp 4
Từ vựng tiếng anh lớp 5
Từ vựng tiếng anh lớp 6
Từ vựng tiếng anh lớp 7
Từ vựng tiếng anh lớp 8
Từ vựng tiếng anh lớp 9
Từ vựng tiếng anh lớp 10
Từ vựng tiếng anh lớp 11
Từ vựng tiếng anh lớp 12
Từ vựng ôn thi THPT Quốc Gia