Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'K'
Từ điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'K' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'K'
- ka beo
- ka ki
- ka li
- ka-ki
- ka-li
- kađai
- kađai (tiếng)
- kan-tua
- kđrao
- ke
- kè
- ké
- kẽ
- kẻ
- kẹ
- kê
- kề
- kế
- kể
- kệ
- kẻ cả
- kề cà
- kế cận
- kẻ cắp
- kẻ cắp gặp bà già
- kế chân
- kể chi
- kẻ chợ
- kẻ cướp
- kê cứu
- kế đến
- kê đơn
- kẻ gian
- kế hiền
- kẽ hở
- kế hoạch
- kế hoạch hóa
- kè kè
- kê khai
- kê khang
- kẻ khó
- kể lể
- kế mẫu
- kẽ nách
- ké né
- kế nghiệp
- kè nhè
- kẻ ô
- kể ra
- kẻ tấn người tần
- kế tập
- kệ thây
- kế thế
- kế thiếp
- kê thiệu
- kế thừa
- kế tiếp
- kế toán
- kể trên
- kẻ trộm
- kế tự
- kế tục
- kẻ vạch
- kế vị
- kẻ việt người tần
- kệ xác
- kéc
- kếch
- kệch
- kếch xù
- kem
- kèm
- kém
- kẽm
- kềm
- kém cạnh
- kèm cặp
- kem cây
- kem cốc
- kém cỏi
- kém mắt
- kèm nhèm
- kem que
- kém tai
- kém vế
- ken
- kèn
- kén
- kền
- kèn bầu
- kén chọn
- kèn cựa
- kèn đôi
- kèn hát
- kên kên
- kền kền
- ken két
- kèn kẹt
- kèn loa
- kén ngựa
- kèn trống
- keng
- kẻng
- keng keng
- kênh
- kềnh
- kễnh
- kệnh
- kềnh càng
- kềnh kệnh
- kênh kiệu
- keo
- kèo
- kéo
- kẻo
- kẹo
- kèo (tiếng cổ)
- keo bẩn
- kéo bè
- kéo bộ
- kéo cánh
- kèo cò
- kéo co
- keo cú
- kéo cưa
- kéo dài
- kèo kẹo
- kẽo kẹt
- keo kiệt
- keo lận
- kéo lê
- keo loan
- keo loan
- kẻo mà
- kèo nèo
- kẻo nữa
- kẻo rồi
- keo sơn
- kép
- kẹp
- kép hát
- két
- kẹt
- kết
- kết án
- kết bạn
- kết băng
- kết cấu
- kết cỏ ngậm vành
- kết cỏ ngậm vành
- kết cục
- kết đoàn
- kết duyên
- kết giao
- kết hôn
- kết hợp
- kết liễu
- kết luận
- kết mạc
- kết nạp
- kết nghĩa
- kết oán
- kết quả
- kết tầng
- kết thái, trương đăng
- kết thúc
- kết tinh
- kết toán
- kết tóc
- kết tủa
- kết xã
- kêu
- kều
- kêu ca
- kêu cầu
- kêu cứu
- kêu gào
- kêu gọi
- kêu la
- kêu nài
- kêu oan
- kêu van
- kêu vang
- kêu xin
- khà
- khá
- khả ái
- khả dĩ
- khá giả
- kha khá
- khả kính
- khả năng
- khả nghi
- khả ố
- khả pẻ
- khả quan
- khạ quy
- khả thi
- khả thủ
- khá tua
- khả ước
- khác
- khạc
- khấc
- khắc
- khắc bạc
- khác biệt
- khác chi
- khắc cờ
- khác gì
- khắc khổ
- khắc khoải
- khặc khừ
- khắc kỷ
- khác nào
- khắc nghiệt
- khạc nhổ
- khắc phục
- khắc sâu
- khác thường
- khác xa
- khắc xương ghi dạ
- khách
- khách địa
- khách hàng
- khách khí
- khách khứa
- khách luống lữ hoài
- khách man
- khách nợ
- khách quan
- khách sạn
- khách sáo
- khách thể
- khách tình
- khai
- khái
- khai ấn
- khai báo
- khai bút
- khải ca
- khải chi
- khai chiến
- khai đao
- khai diễn
- khai giảng
- khai hạ
- khai hấn
- khai hoa
- khai hóa
- khai hỏa
- khải hoàn
- khải hoàn ca
- khải hoàn môn
- khai hoang
- khai học
- khai hội
- khai huyệt
- khái huyết
- khai khẩn
- khai khẩu
- khai khoáng
- khái luận
- khai mạc
- khai mào
- khai mỏ
- khai mù
- khái niệm
- khai phá
- khai phong
- khai phóng
- khai phục
- khai phục
- khai phương
- khai quang
- khai quật
- khái quát
- khái quát hóa
- khai quốc
- khai sáng
- khai sanh
- khai sinh
- khai sơn
- khai tâm
- khai táng
- khai thác
- khai thiên lập địa
- khai thông
- khai triển
- khai trừ
- khai trương
- khai trường
- khai tử
- khai vị
- khai xuân
- kham
- khám
- khảm
- khăm
- khắm
- khẳm
- khâm ban
- khám bệnh
- khâm định đại nam hội điển
- khâm định việt sử thông
- khám đường
- khăm khắm
- kham khổ
- khâm kỳ
- khắm lặm
- khâm liệm
- khâm liệm
- khâm mạng
- khám nghiệm
- khám phá
- khâm phục
- khâm sai
- khâm sứ
- khâm thiên giám
- khâm thiên giám
- khám xét
- khan
- khàn
- khán
- khản
- khấn
- khẩn
- khăn
- khẳn
- khăn ăn
- khăn áo
- khẩn cấp
- khẩn cầu
- khăn chế
- khăn chữ nhân
- khăn chữ nhất
- khản cổ
- khán đài
- khăn đầu rìu
- khăn đẹp
- khẩn điền
- khán giả
- khăn gỗ
- khăn gói
- khan hiếm
- khán hộ
- khẩn hoang
- khàn khàn
- khăn khẳn
- khẩn khoản
- khấn khứa
- khăn mỏ quạ
- khăn mùi soa
- khăn ngang
- khăn quàng
- khăn quàng cổ
- khăn san
- khăn tay
- khăn tày rế
- khăn tày vố
- khẩn thiết
- khán thủ
- khản tiếng
- khẳn tính
- khăn trắng
- khẩn trương
- khăn tua
- khấn vái
- khăn vành dây
- khăn vuông
- khăn xếp
- khẩn yếu
- kháng
- khăng
- kháng (dân tộc)
- kháng (tiếng)
- kháng ái
- khang an
- kháng án
- kháng bung
- kháng cáo
- khang cát
- kháng chiến
- kháng cự
- khang cường
- khẳng định
- kháng độc tố
- kháng đón
- kháng dống
- kháng hốc
- khang khác
- khảng khái
- khang kháng
- khang khảng
- khăng khăng
- khẳng kheo
- khăng khít
- khẳng khiu
- khang kiện
- khạng nạng
Tìm Từ Điển Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái