Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'O'
Từ điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'O' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'O'
- o
- ó
- ô
- ồ
- ố
- ổ
- ơ
- ờ
- ớ
- ở
- ợ
- ồ ạt
- ổ bánh
- o bế
- ổ bi
- ổ chuột
- ở cữ
- ô danh
- ở đậu
- ở đợ
- ở đời
- ở dưng
- ò e
- ồ ề
- ộ ệ
- ò e í e
- ổ gà
- ô hay
- ơ hay
- ô hô
- ơ hờ
- ô hợp
- ô kéo
- ổ khóa
- ở không
- ô kìa
- ơ kìa
- ô lại
- ở lạị
- ở lổ
- ổ lợn
- ô long
- ô mã nhi
- ô mai
- ổ mắt
- ở mùa
- ở mướn
- ở năm
- ớ này
- ở nể
- ô nhiễm
- ô nhục
- o o
- ồ ồ
- ờ ờ
- o oe
- ọ ọe
- ô qua
- ở rể
- ở riêng
- ô rô
- ô rút
- ô tạp
- ở thuê
- ô tô
- ô tô-buýt
- ở trần
- ở trọ
- ô trọc
- ở truồng
- ô uế
- ở vậy
- ô-rê-ô-mi-xin
- ô-tô
- ô-tô ca
- ô-tô du lịch
- ô-tô ray
- o-xy
- o-xy hóa
- o-xýt
- òa
- oa ngưu
- oa oa
- oa trữ
- oác oác
- oách
- oạch
- oai
- oải
- oai danh
- oai hùng
- oai linh
- oai nghi
- oai nghiêm
- oai oái
- oái oăm
- oai phong
- oai quyền
- oai vệ
- oàm oạp
- oan
- oán
- oản
- oằn
- oan cừu
- oán ghét
- oan gia
- oan gia
- oán giận
- oán hận
- oan hồn
- oán hờn
- oan khí tương triền
- oan khuất
- oan khúc
- oan nghiệp
- oan nghiệp
- oan nghiệt
- oán thán
- oán thù
- oán trách
- oan trái
- oan ức
- oan uổng
- oang
- oang oác
- oăng oẳnc
- oang oang
- oanh
- oanh kích
- oanh liệt
- oành oạch
- oanh tạc
- oát
- oắt
- oặt
- oắt con
- óc
- ọc
- ốc
- ộc
- óc ách
- ọc ạch
- ốc bươu
- ốc đảo
- óc đậu
- ốc hương
- ốc mượn hồn
- ốc nhồi
- ọc ọc
- ốc sên
- óc trâu
- ốc vặn
- ốc xà cừ
- oẻ
- ọe
- oe con
- ỏe họe
- oe oe
- oe oé
- oi
- ói
- ỏi
- ọi
- ôi
- ối
- ổi
- ơi
- ới
- oi ả
- oi bức
- ối chà
- ối chao ôi
- oi khói
- oi nước
- ơi ới
- ời ời
- òi ọp
- ổi tàu
- ôi thôi
- ổi trâu
- ối trời ơi
- om
- ỏm
- ôm
- ốm
- ớm
- ôm ấp
- ôm cây đợi thỏ
- ôm chân
- ôm đồm
- ốm đòn
- ốm nhom
- ốm o
- ỡm ờ
- òm ọp
- ồm ộp
- om sòm
- ỏm tỏi
- ốm yếu
- ôm-kế
- ôn
- ồn
- ổn
- ộn
- ơn
- ớn
- ồn ào
- ôn con
- ôn công
- ổn đáng
- ôn dịch
- ổn định
- ôn đới
- ỏn ẻn
- ộn ện
- ôn hòa
- ôn kiệu
- ớn lạnh
- ôn, lý
- ớn mình
- ồn ồn
- ơn ớn
- ôn tập
- ổn thỏa
- ỏn thót
- ôn tồn
- ôn tuyền
- ôn vật
- ong
- óng
- ỏng
- ông
- ống
- ổng
- óng ả
- óng a óng ánh
- óng ánh
- ông anh
- ông bà
- ông ba mươi
- ông bà ông vải
- ong bắp cày
- ong bầu
- ống bơm
- ong bướm
- ống bút
- ông cha
- ống chân
- ống chỉ
- ong chúa
- óng chuốt
- ông công
- ông cụ
- ông cụ non
- ống dẫn
- ống dây
- ông địa
- ống điếu
- ông đoàn trốn khách
- ống dòm
- ông đồng
- õng ẹo
- ông già
- ông gia bà gia
- ống hút
- ống khói
- ông lão
- ong lỗ
- ống máng
- ông mãnh
- ong mật
- ong nghệ
- ống nghe
- ống nghiệm
- ông ngoại
- ông nhạc bà nhạc
- ống nhổ
- ống nhỏ giọt
- ống nhòm
- ông nội
- òng ọc
- ồng ộc
- óng óng
- ông ổng
- ống phóng
- ống quần
- ống quyển
- ong ruồi
- ống súc
- ống suốt
- ông táo
- ông tạo
- ống tay
- ống thăng bằng
- ong thợ
- ống thổi
- ống thuốc
- ống thụt
- ống tiêm
- ống tiền
- ông tổ
- ông tơ
- ông trời
- ông từ
- ông tướng
- ông vải
- ong ve
- ong vẽ
- ong vò vẽ
- ống vôi
- ông xanh
- ống xoắn
- óp
- ốp
- ọp ẹp
- ốp lép
- óp xọp
- orăng glai
- ót
- ớt
- ớt bị
- ớt cà chua
- ớt chỉ thiên
- ớt cựa gà
- ốt dột
- ớt hạt tiêu
- ớt hiểm
- ớt sừng bò
- ớt tây
- Ờ mấy zing gút chóp em
Tìm Từ Điển Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái