Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'R'
Từ điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'R' - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt - Chữ Cái 'R'
- ra
- ra
- rà
- rá
- rã
- rạ
- ra bài
- rã bản
- ra bảng
- ra bề
- ra công
- rã đám
- ra dáng
- ra đi
- ra điều
- ra đời
- ra đời
- ra gì
- ra giêng
- ra hè
- ra hiệu
- rã họng
- ra kiểu
- ra lệnh
- ra mắt
- ra mặt
- ra miệng
- ra mồm
- ra người
- ra oai
- ra ơn
- ra phá
- ra phết
- ra rả
- rà rẫm
- ra ràng
- ra rìa
- rả rích
- rã rời
- rã rượi
- ra sao
- ra sức
- ra tay
- ra tòa
- ra tro
- ra trò
- ra tuồng
- ra vẻ
- ra-clay
- ra-đa
- ra-đê
- ra-đi
- ra-đi-an
- ra-đi-ô
- ra-đi-om
- ra-glai
- ra-glây
- rác
- rác
- rạc
- rắc
- rặc
- rạc cẳng
- rắc lây
- rạc rài
- rạc rời
- rắc rối
- rắc rối tơ
- rác rưởi
- rách
- rạch
- rách bươm
- rạch giá
- rách mướp
- rạch ròi
- rách rưới
- rạch sỏi
- rách tươm
- rách tướp
- rai
- rái
- rải
- rái cá
- rải rác
- rải rắc
- ralum
- ram
- ram
- rám
- rạm
- râm
- rầm
- rấm
- rậm
- răm
- rằm
- rắm
- rặm
- rấm bếp
- râm bụt
- rậm lời
- rám nắng
- rầm rầm
- ram ráp
- rầm rập
- rậm rạp
- răm rắp
- rậm râu
- rầm rì
- rầm rĩ
- rậm rì
- rắm rít
- rầm rộ
- rấm vợ
- ran
- ràn
- rán
- rạn
- rân
- rấn
- rận
- răn
- rằn
- rắn
- rặn
- răn bảo
- rấn bước
- rắn cấc
- rắn cạp nong
- rắn chắc
- rắn độc
- rắn đòn cân
- rắn gió
- rắn giun
- rắn hán
- rắn hổ lửa
- rắn hổ mang
- rắn lục
- rắn mai gầm
- rắn mặt
- rắn nước
- rạn nứt
- rần rần
- ran rát
- rắn rết
- rằn ri
- rắn rỏi
- rấn sức
- rang
- ràng
- ráng
- rạng
- răng
- rằng
- rặng
- răng bàn cuốc
- ràng buộc
- ràng buộc
- răng cải mả
- răng cưa
- răng cửa
- rạng danh
- rạng đông
- rạng đông
- răng giả
- răng hàm
- răng khôn
- rạng mai
- răng nanh
- rạng ngày
- răng rắc
- ràng ràng
- ràng rạng
- ràng rịt
- rạng rỡ
- răng sữa
- răng vẩu
- ranh
- rành
- rãnh
- rảnh
- ranh con
- ranh giới
- ranh ma
- rành mạch
- ranh mãnh
- rảnh mắt
- rảnh nợ
- rảnh rang
- rành rành
- rành rọt
- rảnh tay
- rảnh thân
- ranh vặt
- rảnh việc
- rao
- rào
- ráo
- rão
- rảo
- rạo
- ráo cỏ
- rào đón
- rào giậu
- rao hàng
- ráo hoảnh
- rào rào
- rào rạo
- ráo riết
- rạo rực
- ráp
- rạp
- rấp
- rập
- rắp
- rập khuôn
- rắp ranh
- ráp rạp
- rập rình
- rập rờn
- rắp tâm
- rát
- rất
- rặt
- rất đỗi
- rát mặt
- rất mực
- rát ruột
- rau
- râu
- rầu
- râu ba chòm
- rau bí
- rau cải
- râu cằm
- rau cần
- rau câu
- rau cỏ
- rau đậu
- rau đay
- rau dệu
- rau diếp
- rau dưa
- rau ghém
- rau giền
- râu hầm
- râu hoa kỳ
- râu hùm, hàm én, mày ngài
- rau húng
- rau khúc
- rau lang
- rau má
- rau mảnh bát
- râu mày
- râu mép
- rau mùi
- rau muối
- rau muống
- rau ngổ
- rau ngót
- râu quai nón
- râu quặp
- rau răm
- rau ráu
- rầu rĩ
- râu ria
- rau rút
- rau sam
- rau sắng
- rau sống
- rau tàu bay
- rau thơm
- rau thuần
- râu trê
- rau xà-lách
- râu xồm
- ray
- ray
- rày
- ráy
- rảy
- rây
- rầy
- rẫy
- rầy la
- rầy rà
- rầy rật
- ráy tai
- rè
- ré
- rẽ
- rẻ
- rê
- rế
- rễ
- rể
- rễ cái
- rễ chùm
- rễ cọc
- rễ con
- rễ cột
- rễ củ
- rễ phụ
- rề rà
- rẽ ràng
- rè rè
- rề rề
- rẽ ròi
- rẻ rúng
- rẻ tiền
- rếch
- rếch rác
- rèm
- rèm châu
- rèm tương
- ren
- rèn
- rén
- rên
- rền
- rèn cặp
- rén chiếng
- rèn đúc
- rèn luyện
- rên rẩm
- ren rén
- rên rỉ
- rền rĩ
- rên siết
- rên xiết
- reo
- réo
- rẻo
- rẻo cao
- reo hò
- reo mừng
- rèo rẹo
- rẹo rọc
- rệp
- rét
- rết
- rét buốt
- rét căm căm
- rét đài
- rét lộc
- rét mướt
- rét nàng bân
- rét ngọt
- rêu
- rệu
- rệu rã
- rêu rao
- rha-đê
- ri
- ri
- rí
- rỉ
- rị
- ri đá
- rỉ hơi
- rị mọ
- rí rách
- rì rầm
- rỉ răng
- rì rào
- ri rí
- ri rỉ
- rì rì
- rí rỏm
- ri sừng
- rỉ tai
- ria
- rìa
- rỉa
- rịa
- rỉa lông
- rỉa ráy
- rỉa rói
- riêng
- riềng
- riêng biệt
- riêng lẻ
- riêng tây
- riêng tư
- riết
- riệt
- riết ráo
- riết róng
- riêu
- riêu cua
- rim
- rím
- rĩn
- rịn
- rin rít
- rinh
- rình
- rình mò
- rít
- rịt
Tìm Từ Điển Tiếng Việt Theo Bảng Chữ Cái