Từ Điển Tiếng Việt
Từ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Tiếng Việt
- ảo giác
- áo giáp
- áo gối
- ảo mộng
- áo mưa
- ảo não
- áo quan
- áo quần
- áo quần như nêm
- áo sơ mi
- áo thôi ma
- ảo thuật
- ảo tưởng
- ảo tượng
- ao ước
- áo xanh
- áo xanh
- áp
- ấp
- ập
- ắp
- áp bức
- ấp cây
- ấp cây
- áp đảo
- áp đặt
- áp dụng
- áp giải
- áp lực
- áp nha
- áp suất
- áp tải
- áp tới
- ấp ủ
- ar
- as
- asean
- át
- ắt
- au
- âu
- ấu
- ẩu
- âu (ưu)
- ấu an
- âu cơ
- ẩu đả
- âu phục
- âu sầu
- ấu trĩ
- ấu trùng
- âu yếm
- ấy
- áy náy
- ayun
- ayun pa
- b'lao
- b40
- b41
- ba
- ba
- bà
- bá
- bã
- bả
- bạ
- ba ba
- ba bể
- ba bích
- ba bó một giạ
- bá cáo
- ba chân bốn cẳng
- ba chẽ
- ba chìm bảy nổi
- bà chủ
- bá chủ
- ba chùa
- ba chúc
- bá chương
- bà con
- ba cụm bắc
- ba cụm nam
- ba cung
- bá đa lộc
- ba đào
- bá đạo
- bà đen
- bá di, thúc tề
- bá di và thúc tề
- bà điểm
- ba điền
- ba đình
- bà đỡ
- ba đồn
- ba động
- ba gai
- ba hàng
- bá hiến
- bá hộ
- ba hoa
- bà huyện thanh quan
- ba khan
- bá khôi
- ba kỳ
- ba lai
- ba làng an
- ba lăng nhăng
- ba láp
- bá láp
- ba lê
- ba liên
- ba lô
- ba lòng
- bà lụa
- ba mùn
- ba mươi sáu chước
- ba na
- bà nà
- ba nam
- ba nang
- ba ngạc
- ba ngòi
- bá nha, tử kỳ
- bà nữ oa
- ba phải
- bà phước
- ba quân
- bá quan
- ba que
- bá quyền
- bà rậu
- bà rịa
- bà rịa-vũng tàu
- ba rọi
- ba sao
- ba sinh
- ba tầng
- bá tánh
- ba thanh
- ba thành
- bá thước
- ba tiêu
- ba tô
- ba tơ
- ba trại
- ba trang
- ba tri
- bà triệu
- ba trinh
- ba trợn
- bá tước
- bà vãi
- bả vai
- ba vì
- ba vinh
- ba vòng
- bá vương
- bá vương cũng nghĩa như vua chúa. từ hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
- ba xa
- ba xuân
- bá xuyên
- ba-hi
- bác
- bạc
- bấc
- bậc
- bắc
- bạc ác
- bác ái
- bắc an
- bắc bán cầu
- bắc bình
- bắc bộ
- bác cổ
- bắc cực
- bắc cường
- bác đồng
- bắc giang
- bạc hà
- bắc hà
- bắc hải
- bạc hạnh
- bắc hoà
- bác học
- bắc hồng
- bắc hợp
- bắc hưng
- bắc kạn
- bắc khê
- bắc kỳ
- bắc la
- bắc lãng
- bắc lệnh
- bạc liêu
- bắc lũng
- bắc lý
- bắc lý
- bạc mẫu
- bắc mê
- bạc mệnh
- bắc mỹ an
- bắc ngà
- bạc nghĩa
- bạc nhạc
- bạc nhược
- bắc ninh
- bạc phận
- bắc phong
- bắc phú
- bắc quang
- bắc ruộng
- bác sĩ
- bắc sơ
- bắc sơn
- bắc thái
- bắc thành
- bắc thuỷ
- bạc tình
- bắc trạch
- bác vật
- bác vọng
- bắc xá
- bắc yên
- bách
- bạch
- bách bộ
- bạch cầu
- bách chiến
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đàn
- bạch đàng
- bạch đằng
- bạch đằng giang
- bạch đích
- bạch đinh
- bạch dương
- bạch hà
- bạch hạ
- bạch hạc
- bạch hàm, như hoành
- bạch hàm, như hoành
- bách hí
- bạch hoa
- bách hợp
- bạch huyết
- bách khoa
- bách khoa
- bạch kim
- bạch lạp
- bạch liên hoa
- bạch long
- bạch long vĩ
- bạch lưu
- bạch mai
- bạch mộc lương tử
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bạch ngọc
- bạch nha (động)
- bách niên giai lão
- bạch oan
- bách phân
- bạch sam
- bách thảo
- bạch thông
- bách thú
- bách thuận
- bạch thượng
- bách tính
- bạch tuộc
- bạch tuyết
- bạch xa
- bạch xỉ
- bạch yến
- bài
- bái
- bãi
- bại
- bài bác
- bái biệt
- bãi bỏ
- bãi bông
- bãi bùng
- bãi cát vàng
- bãi cháy
- bãi chức
- bãi cỏ
- bãi công
- bại hoại
- bài học
- bài làm
- bại lộ
- bãi nại
- bái phục
- bài sai
- bại sản
- bãi sậy
- bài sơn
- bái tạ
- bãi tha ma
- bài thơ
- bãi thơm
- bài tiết
- bại trận
- bãi trành
- bãi trường
- bái tử long
- bài vị
- bại vong
- bài xích
- bái yết
- bám
- bầm
- bấm
- bẩm
- băm
- bặm
- bấm bụng
- bẩm sinh
- bẩm tính
- ban
- bàn
- bán
- bản
- bạn
- bần
- bấn
- bẩn
- bận
- bắn
- ban ân
- bản án
- bàn bạc
- ban bố
- bản bo
- bán buôn
- bàn cãi
- bản cái
- bản cầm
- bán cầu
- bàn chải
- bản chất
- bán chịu
- ban cơ
- bàn cổ
- bàn cờ
- ban công
- bản công
- bần cùng
- bạn đảng
- bán dạo
- bán đảo
- bàn đạt
- ban đầu
- ban đêm
- bản díu
- bản đồ
- bạn đỏ
- bạn đọc
- bạn đời
- bản già
- bàn giản
- bản giang
- bàn giao
- ban hành
- bản hồ
- bàn hoàn
- bạn học
- bán hon
- bán kết
- bán khai
- ban khen
- băn khoăn
- bản khoang
- bạn kim lan
- bán kính
- bàn là
- bản lầm
- bản lang
- bản lầu
- bán lẻ
- bản lề
- bản liền
- bạn lòng
- bận lòng
- bản mế
- bàn mổ
- bản mù
- bản năng
- bản ngã
- ban ngày
- bản ngò
- bản ngoại
- bản nguyên
- bán nguyệt
- bán nguyệt san
- bắn nhạn ven mây
- bán niên
- ban phát