Từ Điển Việt - Anh
Từ điển Việt Anh Online - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Anh. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Anh rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Anh
- a
- A Di Đà Phật
- a du
- a dua
- a ha
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- a tùng
- a đảng
- a đẩu
- a-ba-giua
- a-ba-toa
- a-dong
- a-dốt
- a-ga
- a-giăng-đa
- a-la-mốt
- a-léc
- a-lê
- a-lô
- a-ma-tơ
- a-men
- a-mi
- a-mi-ăng
- a-mi-đan
- a-min
- a-míp
- a-mô-ni-ắc
- a-măng
- a-ni-lin
- a-nô-phen
- a-nốt
- a-pa-tít
- a-pác-thai
- a-pê-ri-típ
- a-sen
- a-trô-pin
- a-tua-đờ-rôn
- a-vi
- a-vô-ca
- a-văng
- a-văng-ta
- a-văng-xê
- a-xpi-rin
- a-xê-ti-len
- a-xê-ton
- a-xít
- a-xít a-min
- a-xít béo
- a-zốt
- A-đam
- a-đrê-na-lin
- ai
- ai ai
- ai dè
- ai ngờ
- ai nấy
- ai oán
- ai điếu
- ai đời
- am
- am hiểu
- am mây
- am pe
- am tường
- am tự
- am-pe
- am-pe kế
- am-pli
- am-pun
- an
- an ba ni
- an bang
- an biên
- an bài
- an bần
- an cư
- an cư lạc nghiệp
- an dân
- an dưỡng
- an dưỡng đường
- an dật
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- an hưởng
- an hảo
- an khang
- an khang thịnh vượng
- an lạc
- An Nam
- an nghỉ
- an nhàn
- an ninh
- an phận
- An Sinh
- an thân
- an thần
- an toàn
- an toàn khu
- an toạ
- an trí
- an táng
- an tâm
- An Tịnh
- an vị
- an ủi
- an-bom
- an-bu-min
- an-ca-lô-ít
- an-gin
- an-go-rít
- an-pha
- an-pha-bê
- an-te
- an-ti-mon
- an-tô
- an-đê-hít
- ang
- ang áng
- anh
- anh chàng
- anh chị
- anh cả
- anh dũng
- anh em
- anh em cọc chèo
- anh hai
- anh hoa
- anh hào
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng hào kiệt
- anh hùng lao động
- anh hùng rơm
- anh họ
- anh kiệt
- anh linh
- anh minh
- Anh ngữ
- anh nhi
- anh nuôi
- anh quân
- anh ruột
- anh rể
- anh thư
- anh trai
- anh tuấn
- anh tài
- anh tú
- anh túc
- Anh văn
- anh vũ
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- anh-te-phôn
- anh-te-ruýp-tơ
- ao
- ao chuôm
- ao hồ
- ao tù
- ao ước
- ao-xơ
- au
- ba
- ba ba
- ba bó một giạ
- ba bảy
- ba bị
- ba chân bốn cẳng
- ba chìm bảy nổi
- ba chấm
- ba chỉ
- ba cùng
- ba cọc ba đồng ba dò
- ba gai
- ba giăng
- ba giỏi
- ba gác
- ba gạc
- ba hoa
- ba hồi
- ba không
- ba kích
- ba lá
- ba láp
- ba lém
- ba lê
- ba lô
- ba lông
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba má
- ba mũi giáp công
- ba mươi
- ba ngày
- ba ngôi
- ba phải
- ba que
- ba quyết tâm
- ba quân
- ba rọi
- ba sinh
- ba sẵn sàng
- ba thu
- ba tháng
- ba tiêu
- ba toác
- ba trợn
- ba tuần
- ba tê
- ba tư
- ba vạ
- ba vạn sáu nghìn ngày
- ba xuân
- ba đào
- ba đông
- ba đảm đang
- ba đầu sáu tay
- ba đờ xuy
- ba-dan
- ba-dô-ca
- ba-dơ
- ba-ga
- ba-lát
- ba-lê
- ba-lô
- ba-ren
- ba-ri
- ba-ri-e
- ba-tanh
- ba-toong
- ba-tê
- ba-tê-sô
- ba-tăng
- ba-za
- ba-zan
- ba-zơ
- ba-đờ-xuy
- bai
- bai bải
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chiều
- ban chấp hành
- ban chỉ huy
- ban cua
- ban công
- ban cấp
- ban giám khảo
- ban giám đốc
- ban hành
- ban hồng
- ban khen
- ban long
- ban mai
- ban ngày
- ban ngày ban mặt
- ban nãy
- ban phát
- ban phước
- ban sáng
- ban sơ
- ban sớm
- ban thưởng
- ban thứ
- ban trưa
- ban tặng
- ban tối
- ban xuất huyết
- ban ân
- ban đêm
- ban đầu
- ban đỏ
- ban ơn
- ban-công
- bang
- bang biện
- bang gia
- bang giao
- bang trưởng
- bang trợ
- bang tá
- banh
- bao
- bao biện
- bao bì
- bao bọc
- bao che
- bao chiếm
- bao cấp
- bao dung
- bao giấy
- bao giờ
- bao gói
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao la
- bao lan
- bao lâu
- bao lăm
- bao lơn
- bao nhiêu
- bao nài
- bao nả
- bao phấn
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao quản
- bao tay
- bao thơ
- bao thầu
- bao trùm
- bao tượng
- bao tải
- bao tử
- bao vây
- bao xa
- bay
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay chuyền
- bay hơi
- bay la
- bay liệng
- bay lên
- bay lượn
- bay màu
- bay mùi
- bay nhảy
- be
- be be
- be bé
- be bét
- bem
- ben
- ben-tô-nít
- ben-zen
- beng
- beng beng
- beo
- beo béo
- bi
- bi ai
- bi ba bi bô
- bi bô
- bi ca
- bi chí
- bi cảm
- bi hoan
- bi hoài
- bi hài kịch
- bi hùng
- bi khúc
- bi kí
- bi kí học
- bi kịch
- bi quan
- bi sầu
- bi thiết
- bi thương
- bi thảm
- bi tráng
- bi văn
- bi đát
- bi đông
- bi-a
- bi-da
- bi-da-ma
- bi-dăng-tin
- bi-ki-ni
- bi-ăng-tin
- bi-đông
- bia
- bia chai
- bia hơi
- bia lon
- bia miệng
- bia đỡ đạn
- bin-đinh
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh bộ
- binh chế
- binh chủng
- binh cách
- binh công xưởng
- binh cơ
- binh dịch
- binh gia
- binh họa
- binh hỏa
- binh khí