Từ Điển Việt - Đức
Từ điển Việt Đức Online - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Đức. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Đức rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Đức
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- ai
- ai ai
- ai oán
- ai điếu
- ai đời
- am
- am hiểu
- an
- an bài
- an nhàn
- an ninh
- an toàn
- an trí
- an táng
- an ủi
- ang
- ang áng
- anh chị
- anh em
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh thư
- anh tài
- anh ánh
- anh đào
- ao
- ao ước
- ba
- ba bảy
- ba bị
- ba chỉ
- ba gai
- ba gác
- ba hoa
- ba láp
- ba lê
- ba lô
- ba lăng nhăng
- ba que
- ba rọi
- ba trợn
- ba vạ
- ba đờ xuy
- bai
- ban
- ban bố
- ban chiều
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban ngày
- ban nãy
- ban phát
- ban sơ
- ban thưởng
- ban trưa
- ban tặng
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang trợ
- banh
- bao
- bao bì
- bao bọc
- bao che
- bao chiếm
- bao dung
- bao giấy
- bao giờ
- bao gồm
- bao la
- bao lơn
- bao nhiêu
- bao phủ
- bao quanh
- bao tay
- bao thơ
- bao tải
- bao tử
- bao vây
- bay
- bay bướm
- be bé
- bem
- beng
- beo
- bi
- bi ai
- bi chí
- bi cảm
- bi hài kịch
- bi kịch
- bi quan
- bi thiết
- bi thương
- bi thảm
- bi đát
- bi đông
- bia
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lính
- binh nhì
- binh phục
- binh sĩ
- binh tình
- binh xưởng
- biên
- biên bản
- biên chế
- biên cương
- biên giới
- biên khu
- biên lai
- biên nhận
- biên soạn
- biên tập
- biên đạo
- biếm
- biếm họa
- biến
- biến chuyển
- biến chất
- biến chứng
- biến cách
- biến cố
- biến dạng
- biến hoá
- biến hình
- biến hóa
- biến loạn
- biến sắc
- biến thiên
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tính
- biến tướng
- biến tấu
- biến đổi
- biến động
- biếng
- biếng nhác
- biết
- biết bao
- biết điều
- biết đâu chừng
- biết ơn
- biếu
- biếu xén
- biển
- biểu
- biểu bì
- biểu cảm
- biểu diển
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu kiến
- biểu lộ
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu thị
- biểu thức
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đạt
- biểu đồ
- biện
- biện bác
- biện bạch
- biện chứng pháp
- biện giải
- biện luận
- biện pháp
- biện thuyết
- biệt
- biệt danh
- biệt kích
- biệt ly
- biệt ngữ
- biệt nhãn
- biệt phái
- biệt thự
- Blowing dust and wind
- bo bo
- bo siết
- bom
- bom khinh khí
- bom nguyên tử
- bom nổ chậm
- bon
- bon chen
- bong
- bong bóng
- boong
- bung xung
- buôn
- buôn bán
- buông
- buông tha
- buýt
- buốt
- buồi
- buồm
- buồn
- buồn bã
- buồn cười
- buồn rầu
- buồn thảm
- buồn tình
- buồn tẻ
- buồng
- buồng giấy
- buồng khuê
- buồng lái
- buồng tối
- buổi
- buổi chiều
- buổi sáng
- buổi trưa
- buổi tối
- buộc
- buộc lòng
- buộc tội
- buột
- buột miệng
- bà
- bà chằng
- bà chủ
- bà con
- bà cô
- bà hoàng
- bà lớn
- bà phước
- bà đỡ
- bài
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bình luận
- bài ca
- bài diễn văn
- bài giải
- bài hát
- bài học
- bài khoá
- bài luận
- bài làm
- bài ngoại
- bài thuốc
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài vở
- bài xuất
- bàn
- bàn bạc
- bàn chân
- bàn chải
- bàn cãi
- bàn cờ
- bàn dân thiên hạ
- bàn ghế
- bàn giao
- bàn giấy
- bàn luận
- bàn là
- bàn phím
- bàn tay
- bàn thấm
- bàn thờ
- bàn tính
- bàn tọa
- bàn đạp
- bàn độc
- bàng bạc
- bàng hoàng
- bàng quang
- bành trướng
- bành tô
- bào
- bào chế học
- bào chữa
- bào hao
- bào ảnh
- bàu
- bàu bạu
- bày
- bày biện
- bày tỏ
- bày vai
- bày vẽ
- bá
- bá chủ
- bá láp
- bá nghiệp
- bá quyền
- bá tước
- bá vương
- bá âm
- bác
- bác học
- bác sĩ
- bác vật
- bách
- bách hợp
- bách khoa
- bách nghệ
- bách phân
- bái
- bái thần giáo
- bái vật giáo
- bám
- bán chác
- bán chính thức
- bán công khai
- bán cầu
- bán dạo
- bán dẫn
- bán kính
- bán kết
- bán mạng
- bán nguyên âm
- bán nguyệt
- bán nguyệt san
- bán quân sự
- bán rao
- bán thành phẩm
- bán thân
- bán tự động
- bán đảo
- báng
- bánh
- bánh bao
- bánh chè
- bánh lái
- bánh mì
- bánh ngọt
- bánh quy
- bánh quế
- bánh răng
- bánh xốp
- bánh đà
- báo
- báo chí
- báo cáo
- báo cáo viên
- báo giới
- báo hiệu
- báo thù
- báo vụ viên
- báo đáp
- báo động
- bát
- bát giác
- bát ngát
- bát nháo
- bát âm
- báu
- bâng quơ
- bây bẩy
- bây giờ
- bã
- bãi
- bãi biển
- bãi bỏ
- bãi bồi
- bãi chăn thả
- bãi chức
- bãi công
- bãi cỏ
- bãi nại
- bãi sa mạc
- bãi tha ma
- bão
- bão bùng
- bão cát
- bão hoà
- bão hòa
- bão tuyết
- bè
- bè cánh
- bè lũ
- bè phái
- bè đảng
- bèn
- bèn bẹt
- bèo nhèo
- bé