Từ Điển Việt - Tây Ban Nha
Từ điển Việt Tây Ban Nha Online - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Tây Ban Nha. Đây là bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Tây Ban Nha rất chi tiết.
Danh sách từ vựng Từ Điển Việt - Tây Ban Nha
- a
- a dua
- a ha
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- ai
- ai ai
- ai nấy
- ai oán
- ai đời
- am
- am hiểu
- an
- an bài
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an khang
- An Nam
- an nghỉ
- an nhàn
- an ninh
- an phận
- an thần
- an toàn
- an toạ
- an trí
- an táng
- an tâm
- an vị
- an ủi
- ang
- anh
- anh chị
- anh dũng
- anh em
- anh hùng
- anh hùng ca
- anh hùng chủ nghĩa
- anh linh
- anh minh
- anh nuôi
- anh quân
- anh thư
- anh tài
- anh ách
- anh ánh
- anh đào
- ao
- ao ước
- au
- ba
- ba ba
- ba bó một giạ
- ba bảy
- ba bị
- ba chỉ
- ba cùng
- ba gai
- ba giăng
- ba gác
- ba hoa
- ba lá
- ba láp
- ba lăng nhăng
- ba lơn
- ba mươi
- ba ngày
- ba ngôi
- ba phải
- ba que
- ba rọi
- ba sinh
- ba tháng
- ba tiêu
- ba trợn
- ba vạ
- ba xuân
- ba đào
- ba đầu sáu tay
- ba đờ xuy
- bai
- ban
- ban bố
- ban chiều
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban long
- ban mai
- ban nãy
- ban phát
- ban sáng
- ban sơ
- ban thưởng
- ban thứ
- ban trưa
- ban tặng
- ban ân
- ban đầu
- ban ơn
- bang
- bang giao
- bang trợ
- bang tá
- banh
- bao
- bao biện
- bao bì
- bao bọc
- bao che
- bao chiếm
- bao cấp
- bao dung
- bao giờ
- bao gồm
- bao hàm
- bao la
- bao lăm
- bao lơn
- bao nhiêu
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao tay
- bao thơ
- bao thầu
- bao trùm
- bao tải
- bao tử
- bao vây
- bay
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay chuyền
- bay hơi
- bay la
- bay lượn
- bay màu
- bay mùi
- bay nhảy
- be
- be be
- be bé
- be bét
- bem
- beng
- beo
- beo béo
- bi
- bi ai
- bi ba bi bô
- bi bô
- bi ca
- bi chí
- bi cảm
- bi hài kịch
- bi hài kịch
- bi hùng
- bi khúc
- bi kịch
- bi quan
- bi thiết
- bi thương
- bi thảm
- bi tráng
- bi đát
- bi đông
- bia miệng
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh bộ
- binh chủng
- binh công xưởng
- binh công xưởng
- binh cơ
- binh dịch
- binh gia
- binh họa
- binh hỏa
- binh khí
- binh khố
- binh lính
- binh lực
- binh mã
- binh ngũ
- binh nhu
- binh nhì
- binh nhất
- binh pháp
- binh phí
- binh phục
- binh quyền
- binh sĩ
- binh thuyền
- binh thư
- binh tình
- binh vận
- binh vụ
- binh đao
- binh đoàn
- biên
- biên bản
- biên chép
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên dịch
- biên giới
- Biên Hoà
- biên khu
- biên lai
- biên nhận
- biên niên
- biên soạn
- biên thùy
- biên tập
- biên đạo
- biên độ
- biên đội
- biên ải
- biên ủy
- biêng biếc
- biếc
- biếm họa
- biến
- biến báo
- biến chuyển
- biến chất
- biến chứng
- biến cách
- biến cảm
- biến cố
- biến diễn
- biến dạng
- biến dị
- biến hoá
- biến hình
- biến hóa
- biến loạn
- biến ngôi
- biến nhiệt
- biến phân
- biến sắc
- biến thiên
- biến thái
- biến thế
- biến thể
- biến trở
- biến tính
- biến tướng
- biến tấu
- biến tố
- biến áp
- biến âm
- biến đổi
- biến động
- biếng
- biếng chơi
- biếng nhác
- biếng ăn
- biết
- biết bao
- biết chừng
- biết chừng nào
- biết chừng nào
- biết dường nào
- biết mùi
- biết mấy
- biết tay
- biết thân
- biết thế
- biết điều
- biết đâu
- biết đâu chừng
- biết đâu chừng
- biết ơn
- biếu
- biếu xén
- biền
- biền biệt
- biển
- biển cả
- biển khơi
- biển lận
- biển thủ
- biển tiến
- biểu
- biểu bì
- biểu cảm
- biểu diển
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu kiến
- biểu lộ
- biểu mô
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu sinh
- biểu thị
- biểu thức
- biểu tình
- biểu tượng
- biểu đạt
- biểu đồ
- biện
- biện bác
- biện bạch
- biện chứng
- biện chứng pháp
- biện chứng pháp
- biện giải
- biện hộ
- biện luận
- biện pháp
- biện thuyết
- biệt
- biệt danh
- biệt dược
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt lập
- biệt ngữ
- biệt nhãn
- biệt phái
- biệt số
- biệt thị
- biệt thức
- biệt thự
- biệt tin
- biệt tài
- biệt tích
- biệt tăm
- biệt đãi
- biệt động đội
- Blowing dust and wind.
- bo bo
- bo siết
- bom
- bom bay
- bom bi
- bom khinh khí
- bom lân tinh
- bom nguyên tử
- bom nổ chậm
- bom từ trường
- bom đạn
- bon
- bon chen
- bong
- bong bóng
- bong gân
- boong
- boong boong
- bu
- bung
- bung búng
- bung bủng
- bung xung
- buôn
- buôn buốt
- buôn bán
- buôn bạc
- buôn cất
- buôn lậu
- buôn người
- buôn tiền
- buông
- buông lỏng
- buông tay
- buông tha
- buông trôi
- buông tuồng
- buông xuôi
- buông xõng
- buýt
- buốt
- buồi
- buồm
- buồm lái
- buồm mũi
- buồn
- buồn bã
- buồn bực
- buồn cười
- buồn lòng
- buồn ngủ
- buồn nôn
- buồn phiền
- buồn rượi
- buồn rầu
- buồn thiu
- buồn thảm
- buồn tênh
- buồn tình
- buồn tẻ